NỘI DUNG | MÃ HP | TÊN HỌC PHẦN | Khối lượng (TC) | |||
Phần chữ | Phần số | Tổng số | LT | TH,TN,TL | ||
Kiến thức chung | ĐNTH | 501 | Triết học | 3 | 3 | 0 |
Kiến thức cơ sở bắt buộc cho hai định hướng (10TC) | SPĐN | 701 | Hóa lượng tử nâng cao | 3 | 3 | 0 |
SPĐN | 702 | Các phương pháp phân tích lý-hóa | 3 | 3 | 0 | |
SPĐN | 703 | Hóa học Vô cơ nâng cao | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 704 | Hóa lý nâng cao | 2 | 2 | 0 | |
HỌC PHẦN CHO ĐINH HƯỚNG ỨNG DỤNG | ||||||
Học phần bắt buộc (10TC) | SPĐN | 705 | Cấu trúc hợp chất hữu cơ | 2 | 2 | 0 |
SPĐN | 706 | Cơ chế phản ứng hữu cơ | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 707 | Phản ứng chuyển hóa hợp chất hữu cơ | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 708 | Bảo vệ và chuyển vị nhóm chức hữu cơ | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 709 | Tổng hợp hóa dược | 2 | 2 | 0 | |
Học phần tự chọn 27TC/31TC |
SPĐN | 710 | Các phương pháp phổ ứng dụng trong hóa học | 3 | 3 | 0 |
SPĐN | 711 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 712 | Hóa phân tích nâng cao | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 713 | Xử lý số liệu và qui hoạch thực nghiệm | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 714 | Hóa học nano và ứng dụng | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 715 | Hương liệu và tinh dầu | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 716 | Xúc tác hữu cơ | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 717 | Hợp chất thiên nhiên | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 718 | Hóa học phức chất hữu cơ | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 719 | Enzym | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 720 | Hóa học monome | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 721 | Tổng hợp các hợp chất hữu cơ bằng vi sinh | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 722 | Tổng hợp các hợp chất hữu cơ bằng phương pháp điện hóa | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 723 | Hóa hữu cơ môi trường | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 724 | Hợp chất màu hữu cơ | 2 | 2 | 0 | |
LUẬN VĂN | 10 | 10 | 0 | |||
Tổng cộng | 60 | 60 | 0 |
NỘI DUNG | MÃ HP | TÊN HỌC PHẦN | Khối lượng (TC) | |||
Phần chữ | Phần số | Tổng số | LT | TH,TN,TL | ||
Kiến thức chung | ĐNTH | 501 | Triết học | 3 | 3 | 0 |
Kiến thức cơ sở bắt buộc (10TC) | SPĐN | 701 | Hóa lượng tử nâng cao | 3 | 3 | 0 |
SPĐN | 702 | Các phương pháp phân tích lý-hóa | 3 | 3 | 0 | |
SPĐN | 703 | Hóa học Vô cơ nâng cao | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 704 | Hóa lý nâng cao | 2 | 2 | 0 | |
HỌC PHẦN CHO ĐINH HƯỚNG NGHIÊN CỨU |
||||||
Học phần bắt buộc (10TC) | SPĐN | 725 | Kỹ thuật chiết tách các hợp chất hữu cơ | 2 | 2 | 0 |
SPĐN | 726 | Dung môi hữu cơ | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 727 | Kỹ thuật phân lập hợp chất hữu cơ | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 728 | Hóa học các hợp chất dị vòng | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 729 | Tổng hợp hữu cơ nâng cao | 2 | 2 | 0 | |
Học phần tự chọn 22TC/30TC |
SPĐN | 710 | Các phương pháp phổ ứng dụng trong hóa học | 2 | 2 | 0 |
SPĐN | 711 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 712 | Hóa phân tích nâng cao | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 713 | Xử lý số liệu và qui hoạch thực nghiệm | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 714 | Hóa học nano và ứng dụng | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 715 | Hương liệu và tinh dầu | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 716 | Xúc tác hữu cơ | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 717 | Hợp chất thiên nhiên | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 718 | Hóa học phức chất hữu cơ | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 719 | Enzym | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 720 | Hóa học monome | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 721 | Tổng hợp các hợp chất hữu cơ bằng vi sinh | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 722 | Tổng hợp các hợp chất hữu cơ bằng phương pháp điện hóa | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 723 | Hóa hữu cơ môi trường | 2 | 2 | 0 | |
SPĐN | 724 | Hợp chất màu hữu cơ | 2 | 2 | 0 | |
LUẬN VĂN | 15 | 15 | 0 | |||
Tổng cộng | 60 | 60 | 0 |
Ý kiến bạn đọc
Tổ trưởng Bộ môn PGS.TS Lê Tự Hải TS. Đinh Văn Tạc TS. GVC Đỗ Thị Thuý Vân Giảng viên ThS. Nguyễn Thị Hường ThS. GVC Trần Thị Ngọc Bích ThS. Ngô Thị Mỹ Bình ThS.GVC Nguyễn Thị Lan Anh TS. GVC. Trần Đức Mạnh TS. Mai Văn Bảy TS. Vũ Thị Duyên TS. Võ Thắng...