Tên ngành/Nhóm ngành | Mã ĐKXT | Chỉ tiêu dự kiến |
Tổ hợp xét tuyển |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | DDS | ||
Sư phạm Hoá học | 7140212 | 45 | 1. Hóa học + Toán + Vật lý (A00) 2. Hóa học + Toán + Tiếng Anh (D07) 3. Hóa học + Toán + Sinh học(B00) |
Sư phạm Khoa học Tự nhiên | 7140247 | 45 | 1. Hóa học + Toán + Vật lý (A00) 2. Hóa học + Toán + Tiếng Anh (D07) 3. Hóa học + Toán + Sinh học(B00) 4. Toán - KHTN- Anh Văn |
Hóa học, gồm các chuyên ngành: 1. Hóa Dược; 2. Hóa Dược (tăng cường Tiếng Anh); 3. Hóa phân tích môi trường |
7440112 | 100 | 1. Hóa học + Toán + Vật lý (A00) 2. Hóa học + Toán + Tiếng Anh (D07) 3. Hóa học + Toán + Sinh học(B00) |
Hóa Dược (Chất lượng cao) | 7440112CLC | 50 | 1. Hóa học + Toán + Vật lý (A00) 2. Hóa học + Toán + Tiếng Anh (D07) 3. Hóa học + Toán + Sinh học(B00) |
Khoa học môi trường | 7440301 | 60 | 1. Hóa học + Toán + Vật lý (A00) 2. Hóa học + Toán + Tiếng Anh (D07) 3. Hóa học + Toán + Sinh học(B00) |
Tên ngành/Nhóm ngành | Mã ĐKXT | Chỉ tiêu dự kiến |
Tổ hợp xét tuyển |
Hóa học, gồm các chuyên ngành: 1. Hóa Dược; 2. Hóa Dược (tăng cường Tiếng Anh); 3. Hóa phân tích môi trường |
7440112 | 50 | 1. Hóa học + Toán + Vật lý 2. Hóa học + Toán + Tiếng Anh 3. Hóa học + Toán + Sinh học |
Khoa học môi trường | 7440301 | 25 | 1. Hóa học + Toán + Vật lý 2. Hóa học + Toán + Tiếng Anh 3. Hóa học + Toán + Sinh học |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
CHI BỘ KHOA HÓA HỌC 1. CHI ỦY: Bí thư: Đỗ Thị Thúy Vân Phó Bí thư: Đinh Văn Tạc Chi ủy viên: Nguyễn Thị Thu Hồng 2. DANH SÁCH ĐẢNG VIÊN STT Họ và tên Email/Số điện thoại Ghi...